Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 67 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 20 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989 - 2008 : Sức bền vật liệu : Đề thì - Đáp án 1989 - 2008 - Bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (cb.), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - H. : Xây dựng, 2008 . - 318tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/20-nam-Olympic-co-hoc-toan-quoc_Pham-Ngoc-Khanh_2008.pdf
  • 2 A textbook of strength of materials : SI units / R.K. Bansal . - 4th ed. - Bangalore : Laxmi Publiscations Ltd., 2009 . - 1092p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.112 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-textbook-of-strength-of-materials_4ed_R.K.Bansal_2009.pdf
  • 3 An aid to solving problems in strength of materials / I.N. Mirolyubov . - M. : Mir, 1974 . - 477p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00326
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 4 An introduction to ceramics and refractories / A.O. Surendranathan . - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2020 . - xxv, 498p. : illustrations (black and white), 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04322, SDH/LT 04467
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.14 23
  • 5 Atmospheric corrosion investigation of alumimum-coated, zinc-coated and copper-bearing steel wire and wire products / John F. Occasione, Thomas C. Britton, Roy C. Collins . - Philadelphia : ASTM, 1984 . - 55p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00293, SDH/Lt 00294
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Admospheric-corrosion_John-F.Occasione_1984.pdf
  • 6 Bài tập Sức bền vât liệu. T. 1 / Vũ Anh Tuấn chủ biên ; Nguyễn Hải Yến, Đào Văn Lập, .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 196tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06813, PD/VT 06814
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 7 Bài tập sức bền vật liệu . T.2 / Đặng Xuân Hùng chủ biên, Nguyễn Tất Thắng, Nguyễn Văn Long .. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 140tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07929, PM/VT 10986, PM/VT 10987
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 8 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2008 . - 443tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-suc-ben-vat-lieu_Bui-Trong-Luu_2008.pdf
  • 9 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1998 . - 443tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00935-Pd/vt 00937, SBVB 00001-SBVB 00074, SBVB 00076-SBVB 00659, SBVB 00661-SBVB 00663, SBVB 00665-SBVB 00692, SBVB 00694-SBVB 00707, SBVB 00709-SBVB 00782, SBVB 00784-SBVB 00795, SBVB 00797-SBVB 00909
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.4
  • 10 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ mười bốn. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 443tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06408, PM/VT 08742, PM/VT 08743
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 11 Bài tập sức bền vật liệu / I.N. Mirôliubôp, X.A. Engalutrep, N.Đ. Xerghiepxki; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch . - H. : Xây dựng, 2002 . - 432tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00123-Pd/vt 00125, Pm/vt 00810-Pm/vt 00815, SDH/Vt 00791
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 12 Bài tập sức bền vật liệu / I.N. Mirôliubôp, X.A. Engalutrep, N.Đ. Xerghiepxki; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 . - 381tr. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-suc-ben-vat-lieu_I.N.Miroliubop_1988.pdf
  • 13 Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 1996 . - 444tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00850
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 14 Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 320tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01466, Pd/vt 01467, Pm/vt 03600-Pm/vt 03602
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 15 Bài tập sức bền vật liệu. T. 1 / Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hải Yến, Đào Văn Lập, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 214tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/BT-Suc-ben-vat-lieu_T.1_Vu-Anh-Tuan_2018.pdf
  • 16 Đề bài và hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu cơ học kết cấu / Lều Mộc Lan, Nguyễn Vũ Việt Nga . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 91tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05239, PM/VT 07393
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/De-bai-va-huong-dan-giai-bai-tap-lon-suc-ben-vat-lieu-co-hoc-ket-cau_Leu-Moc-Lan_2010.pdf
  • 17 Engineering mechanics. 2, Mechanics of materials / Dietmar Gross, Werner Hauger, Jorg Schroder, Wolfgang A. Wall, Javier Bonet . - 2nd ed. - Berlin : Springer, 2011 // Springer, ix, 309p. : illustrations (some color) ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-machanics_Vol.2_Mechanics-of-materials_Dietmar-Gross_2011.pdf
  • 18 Engineering mechanics. 2, Mechanics of materials / Dietmar Gross, Werner Hauger, Jorg Schroder, Wolfgang A. Wall, Javier Bonet . - 2nd ed. - Berlin : Springer, 2018 // Springer, ix, 311p. : illustrations (some color) ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-machanics_Vol.2_Mechanics-of-materials_2ed_Dietmar-Gross_2018.pdf
  • 19 Experimental stress analysis / James W. Dally, William F. Riley . - 3rd ed. - New York, London : McGraw-Hill, 1991 . - xix, 571p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1123 20
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Experimental-stress-analysis_3ed_James-W.Dally_1991.pdf
  • 20 Foundations of materials science and engineering / William F. Smith, Javad Hashemi, Francisco Presuel-Moreno . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill Education, 2019 . - xviii, 1084p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.11 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Foundations-of-materials-science-and-engineering_6ed_William-F.Smith_2019.pdf
  • 21 Fundamentals of materials science and engineering : An integrated approach / William D. Callister, Jr., David G. Rethwisch . - 3rd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2008 . - xxv, 882p. : illustrations (chiefly color) ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.11 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-materials-science-and-engineering_3ed_William-D.Callister_2008.pdf
  • 22 Giáo trình cơ học xây dựng/ Tạ Thị Trầu, Hồ Thị Mỹ Hạnh . - H.: Xây dựng , 2000 . - 279 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01873, Pd/vt 01874, Pm/vt 03941-Pm/vt 03943
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 23 Giáo trình sức bền vật liệu : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng / Tạ Thanh Vân chủ biên; Phạm Quốc Hoàn, Vũ Thanh Thủy . - H. : Xây dựng, 2010 . - 165tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03693
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 24 Giáo trình-bài tập sức bền vật liệu / Thạch Sô Sô Hoách ch.b; Trương Văn Bằng, Trương Quốc Khang . - H. : Xây dựng, 2018 . - 191tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06915, PD/VT 06916, PM/VT 09240-PM/VT 09242
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 25 Handbook of alkali-activated cements, mortars and concretes / edited by F. Pacheco-Torgal [and four others] . - United Kingdom : Elsevier, 2015 . - 1 online resource (855 pages) : illustrations, graphs, tables
  • Chỉ số phân loại DDC: 666.893 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-alkali-activated%20cements,-mortars-and-concretes_F.Pacheco-Torgal_2015.pdf
  • 26 Hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu / Đinh Trọng Bằng . - H. : Xây dựng, 2004 . - 99tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02528, Pd/vt 02529, PD/VT 05274, Pm/vt 04641, Pm/vt 04642, PM/VT 07505
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 27 Lecture notes strength of materials : Module: Strength of Materials 2 / Department of Strength of Materials. Basic Science Faculty . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/18503E 0001-HH/18503E 0027
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 28 Marine engineering practice. Vol. 1, P. 10: Selecting materials for sea water systems / B. Todd, P.A. Lovett . - London : The Institute of marine engineers, 1974 . - 56p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00167-SDH/Lv 00177
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 29 Marine engineering practice. Vol. 2, P.11: Corrosion for marine and offshore engineers / J.C. Rowlands, B. Angell . - London : The Institute of marine engineers, 1976 . - 66p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00178-SDH/Lv 00188
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000178-88%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.2_P.11_J.C.Rowlands_1976.pdf
  • 30 Materials selection for design and manufacturing : Theory and practice / Joseph Datsko . - New York : Marcel Dekker, 1997 . - 376p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00441
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 1 2 3
    Tìm thấy 67 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :